Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1231090167
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 9 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
8 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 08/10/2011
9 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
10 Kế toán tài chính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2012
20 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
21 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2012
30 Quản trị văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 4 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 03/04/2012 19/04/2012
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo