Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thuý
Mã sinh viên: 1231090169
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 14/02/2012 03/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 26/01/2013 07/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/01/2013 20/03/2013
30 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
31 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
32 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
35 Toán cao cấp C1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2013 11/04/2013
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/03/2013
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo