Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Tùng
Mã sinh viên: 1231090170
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 3 3.8 I F 3.8 (F) 17/10/2012
17 Quản trị Marketing ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 19/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 23/10/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 4.8 I D 4.8 (D) 22/10/2012
20 Luật kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
23 Chiến lược kinh doanh ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị sản xuất 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 7 6.4 I C 6.4 (C) 22/03/2013
28 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/01/2013 20/03/2013
30 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
31 Thuế 4 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 10/06/2013
33 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo