Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trường
Mã sinh viên: 1231090175
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 4.3 I D 4.3 (D) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương I (I)
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 5 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.3 I C 6.3 (C) 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 7 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 8 7.1 I B 7.1 (B) 22/03/2013
28 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/01/2013 07/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 20/03/2013
30 Tài chính tiền tệ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/02/2013 20/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
33 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2013
36 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
37 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
38 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
39 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
40 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
41 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 12/04/2012
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kinh tế vĩ mô 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 23/03/2012 12/04/2012
44 Kinh tế vi mô 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/03/2012 12/04/2012
45 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
46 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/04/2013 16/04/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
50 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2 ** F ** ** 16/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo