Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1231090181
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
22 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2013
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2013
24 Quản trị chất lượng 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
25 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
26 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 26/01/2013
27 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
28 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
29 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
30 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
32 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012 ĐPK
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo