Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Dương
Mã sinh viên: 1231090190
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh ** ** I ** ** 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/09/2012 20/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing I (I)
28 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
29 Quản trị sản xuất I (I)
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị chất lượng I (I)
32 Quản trị nhân lực I (I)
33 Tin quản trị I (I)
34 Quản trị văn phòng I (I)
35 Tài chính tiền tệ I (I)
36 Quản trị chất lượng 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2014 01/03/2014
37 Quản trị nhân lực 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
38 Quản trị sản xuất 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
39 Thuế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
40 Tin quản trị 3 5 D 5 (D) 13/02/2014
41 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
42 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 05/06/2014
44 Quản trị văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/05/2014
45 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 04/09/2012
48 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
49 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
50 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2014
51 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 09/10/2013
55 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
56 Quản trị Marketing I (I)
57 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7.5 7 B 7 (B) 28/08/2014
58 Quản trị Marketing 6 6 C 6 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo