Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Dung
Mã sinh viên: 1231090192
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
10 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 4 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/01/2012 28/02/2012
14 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
18 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/10/2012 ĐPK
19 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
23 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2013
30 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
31 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 10/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo