Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lan Dung
Mã sinh viên: 1231090193
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
9 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
10 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2012 28/02/2012
14 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 13/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 06/04/2012
18 Chiến lược kinh doanh 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2012 17/10/2012
19 Quản trị Marketing 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2012 22/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 20/10/2012
24 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.2 I B 7.2 (B) 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2013
30 Tin quản trị 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 01/02/2013
31 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
33 Thuế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/06/2013 24/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/06/2013 24/06/2013
35 Quản trị sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 22/10/2012
38 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 30/09/2012
40 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012
41 Xác suất thống kê toán I (I)
42 Tiếng anh 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2013
43 Tiếng anh 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2013
44 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo