Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1231090208
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Kế toán tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 30/01/2012
13 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 22/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
25 Toán cao cấp C1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị sản xuất 4 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 25/01/2013 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 22/03/2013
30 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
31 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
33 Thuế 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 10/06/2013
35 Quản trị chất lượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/06/2013 20/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Toán cao cấp C1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2012 02/10/2012
38 Kế toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2012
39 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2012
40 Quản trị doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
42 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
43 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2013
44 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013
45 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo