Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 1231090214
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 30/09/2011 30/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/09/2011 17/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh 1 6 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 25/01/2013 16/03/2013
28 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2013
29 Tin quản trị 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
30 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
31 Tài chính tiền tệ ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2013
33 Quản trị sản xuất 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 07/06/2013 20/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
37 Toán cao cấp C1 ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Xác suất thống kê toán ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo