Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Tiến Kiên
Mã sinh viên: 1231090216
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 9 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 16/03/2013
17 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 21/09/2013
18 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
19 Quản trị Marketing 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 17/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/09/2012 22/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Luật kinh tế 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/09/2012 20/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 6.8 I C 6.8 (C) 17/03/2013
28 Quản trị chất lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2013
30 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
31 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 10/06/2013 24/06/2013
34 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
37 Kinh tế vĩ mô 0 1.6 F 1.6 (F) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo