Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Khắc Luân
Mã sinh viên: 1231090223
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/10/2012 ĐPK
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 16/03/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 25/01/2013 16/03/2013
26 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
28 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
30 Thuế 7 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
32 Quản trị chất lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
35 Kinh tế vi mô 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/03/2012 12/04/2012
36 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/03/2012 12/04/2012
37 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo