Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1231090225
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2011
7 Kế toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2012
8 Lý thuyết thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
9 Marketing căn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
10 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
11 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2012
14 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
16 Quản trị Marketing 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
17 Thị trường chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
20 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2013
27 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
28 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 10/06/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 06/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
33 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 15/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo