Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Quyên
Mã sinh viên: 1231090238
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 16/03/2013
26 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/01/2013 01/02/2013
28 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
33 Tin học văn phòng ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 31/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo