Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Quyết
Mã sinh viên: 1231090239
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
17 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/09/2012 22/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Kinh tế vi mô 0 1.8 F 1.8 (F) 18/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
26 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2013 17/03/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.6 B 7.6 (B) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2013
30 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
31 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
34 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 10/06/2013
35 Quản trị sản xuất 6 6 C 6 (C) 07/06/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 06/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kinh tế vi mô 5 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo