Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thước
Mã sinh viên: 1231090252
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
9 Kế toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 30/01/2012 28/02/2012
13 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 22/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
22 Luật kinh tế 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/09/2013 10/10/2013
25 Quản trị sản xuất 6 6 C 6 (C) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
31 Quản trị văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2013 17/03/2013
32 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
33 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 10/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
37 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
38 Tiếng anh 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 14/09/2013 14/10/2013
39 Nguyên lý kế toán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2013 02/10/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.6 B 7.6 (B) 01/04/2013
41 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo