Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Trường Xuân
Mã sinh viên: 1231090270
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
16 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
20 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
22 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
23 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
24 Quản trị sản xuất 1 9 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 8 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
29 Thuế 8 8.6 A 8.6 (A) 01/03/2013
30 Tài chính tiền tệ 6 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2013
31 Quản trị văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2012
34 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2012
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo