Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Phương Anh
Mã sinh viên: 1231090274
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 5.8 I C 5.8 (C) 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.1 D 4.1 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Tâm lý học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 21/10/2013
9 Kế toán tài chính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 30/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 21/10/2012
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị chất lượng 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 25/01/2013 05/04/2013 ĐPK
28 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
29 Tin quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 19/02/2013
30 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/02/2013 05/04/2013 ĐPK
32 Thuế 6 7 B 7 (B) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
34 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị chất lượng ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2013
39 Nguyên lý kế toán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/03/2013 06/04/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
41 Kế toán tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 03/10/2013
42 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2013 01/10/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 31/03/2013
44 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo