Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 1231090287
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 8 7 B 7 (B) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2013 ĐPK
26 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2013
28 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
30 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 10/06/2013 24/06/2013
31 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
33 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
36 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
37 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
38 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 16/04/2012
39 Kinh tế vĩ mô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 12/04/2012
40 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 12/04/2013 ĐPK
42 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo