Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1231090293
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Kế toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 28/02/2012
8 Lý thuyết thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
9 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
11 Toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/09/2012 17/10/2012
16 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
19 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
21 Quản trị sản xuất 7 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
22 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 17/03/2013
23 Quản trị chất lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
24 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
25 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2013
26 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
27 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
28 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/03/2012 17/04/2012
32 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
33 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo