Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạt
Mã sinh viên: 1231090294
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/02/2013 20/03/2013
23 Quản trị sản xuất 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2013 01/04/2013 ĐPK
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2013 01/04/2013 ĐPK
25 Quản trị chất lượng 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/01/2013 05/04/2013 ĐPK
26 Quản trị nhân lực 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/02/2013 22/03/2013
27 Tin quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2013
28 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 3 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2013
30 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
32 Quản trị sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 07/06/2013
33 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
36 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
37 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
38 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
39 Nguyên lý kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/04/2012 16/04/2012
40 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
41 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2013
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo