Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Tiến Lợi
Mã sinh viên: 1231090309
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 1 I F 1 (F) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 8 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kế toán tài chính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2012 13/03/2012
10 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quản trị sản xuất 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2013 16/03/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị nhân lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 22/03/2013
27 Tin quản trị 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 19/02/2013 21/02/2013
28 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/02/2013 20/03/2013
30 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 2 0 ** 1.9 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin văn phòng 0 9 2 8 F B 8 (B) 29/08/2012 29/08/2012
35 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 10/09/2012
37 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo