Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 1231090312
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 19/02/2013 21/02/2013
29 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2013 20/03/2013
31 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 10/06/2013
33 Quản trị chất lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
36 Nguyên lý kế toán 6 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
37 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán tài chính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
40 Tin văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo