Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Nam
Mã sinh viên: 1231090318
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 3 3 F F 3 (F) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.1 I C 6.1 (C) 05/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 10/02/2012 13/03/2012
14 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
15 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 17/10/2012
16 Thị trường chứng khoán 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 23/10/2012
17 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
19 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
21 Thuế ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị sản xuất I (I)
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
24 Quản trị chất lượng ** ** I ** ** 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị nhân lực I (I)
26 Tin quản trị 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 19/02/2013 21/02/2013
27 Quản trị văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
30 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 05/11/2012 ĐPK
31 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2012 29/08/2012
32 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo