Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhâm
Mã sinh viên: 1231090323
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 05/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh I (I)
18 Quản trị Marketing I (I)
19 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 27/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế 0 0 F (I) 24/09/2012
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý kế toán 0 0 F (I) 03/04/2012
23 Thuế 0 0 F (I) 23/03/2012
24 Luật kinh tế I (I)
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo