Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 1231090337
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.8 A 8.8 (A) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2012
12 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 9 9 A 9 (A) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
19 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
22 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2013 ĐPK
24 Quản trị chất lượng 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
25 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 04/02/2013
26 Tin quản trị 8 8.6 A 8.6 (A) 19/02/2013
27 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013 ĐPK
28 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
29 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 10/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012
33 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/04/2012
34 Tiếng anh 1 9 9.2 A 9.2 (A) 04/04/2013
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.5 A 8.5 (A) 31/03/2013
36 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo