Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thao
Mã sinh viên: 1231090340
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/02/2013 22/03/2013
28 Tin quản trị 9 9.1 A 9.1 (A) 19/02/2013
29 Quản trị văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/01/2013 17/03/2013
30 Tài chính tiền tệ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 20/03/2013
31 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
32 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2012 29/08/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
38 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2012
39 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
40 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
41 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/09/2013 05/10/2013
42 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
43 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 10/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo