Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Thuận
Mã sinh viên: 1231090344
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2012 10/10/2012
8 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
9 Kế toán tài chính 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2012 13/03/2012
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 05/03/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
17 Chiến lược kinh doanh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2012 17/10/2012
18 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 27/09/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Luật kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất 4 2 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 8 7 B 7 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/02/2013 21/02/2013
30 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
32 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
34 Quản trị sản xuất 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
37 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
38 Nguyên lý kế toán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2012 04/10/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 02/10/2012
40 Kinh tế vi mô ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 29/03/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/03/2013 02/04/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/04/2013 14/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo