Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Bảo Trang
Mã sinh viên: 1231090349
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4.1 D 4.1 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2012 05/03/2012
12 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
19 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 20/02/2013 20/03/2013
22 Quản trị sản xuất 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/01/2013 16/03/2013
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2013
24 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2013
25 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2013
26 Tin quản trị 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 19/02/2013 21/02/2013
27 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
28 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
29 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
31 Quản trị sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 07/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2012 17/04/2012
36 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 04/04/2013
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo