Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Tuyền
Mã sinh viên: 1231090353
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
11 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
16 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2 8 F B 8 (B) 27/09/2012 23/10/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
20 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 16/03/2013
26 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 19/02/2013 21/02/2013
28 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 10/06/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
35 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 24/09/2012
36 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
37 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2013
38 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2013 02/04/2013
39 Giao tiếp kinh doanh 8 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo