Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tín
Mã sinh viên: 1231090354
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 14/02/2012 05/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/02/2013 22/03/2013
28 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 19/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
31 Thuế 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2013
33 Quản trị Marketing 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 02/10/2012
36 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
37 Kinh tế vi mô 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
38 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
39 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013
40 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 31/03/2013
41 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo