Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Yến
Mã sinh viên: 1231090358
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
16 Quản trị Marketing 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2012 17/10/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
19 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
22 Quản trị sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2013
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2013
24 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
25 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2013
26 Tin quản trị 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 19/02/2013 21/02/2013
27 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2013
28 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
29 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
32 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
33 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2012 29/08/2012
34 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
35 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo