Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Cúc
Mã sinh viên: 1231090367
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 7.7 I B 7.7 (B) 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/02/2012 10/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2013
20 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/09/2012 17/10/2012
21 Quản trị Marketing 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 23/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
25 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
27 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2011
28 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
29 Quản trị sản xuất 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 31/01/2013 16/03/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2013 17/03/2013
31 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
32 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
33 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2013
34 Quản trị văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/01/2013 17/03/2013
35 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013
37 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2013
38 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.6 D 4.6 (D) 10/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2012 ĐPK
41 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 30/09/2012
43 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/03/2012 25/03/2012
44 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 16/04/2012
45 Tiếng anh 2 8 7.6 B 7.6 (B) 04/04/2013
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo