Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hường
Mã sinh viên: 1231090382
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
15 Chiến lược kinh doanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/09/2012 17/10/2012
16 Quản trị Marketing 2 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 27/09/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
20 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 3 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
22 Quản trị doanh nghiệp I (I)
23 Quản trị sản xuất 7 6 C 6 (C) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
27 Tin quản trị 6 7 B 7 (B) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 10/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
34 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
37 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
38 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
39 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo