Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Hùng
Mã sinh viên: 1231090383
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuế I (I)
25 Quản trị sản xuất ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị chất lượng 6 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 5 4.8 I D 4.8 (D) 22/03/2013
29 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/01/2013 07/02/2013
30 Quản trị văn phòng I (I)
31 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.8 I D 4.8 (D) 20/03/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
35 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
36 Thuế 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/05/2014 05/06/2014
37 Tiếng anh 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 22/10/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 28/03/2014
41 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
44 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 3 ** F ** ** 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8 B 8 (B) 28/08/2014
46 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014
47 Quản trị sản xuất ** ** ** (I) 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thuế ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quản trị sản xuất 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo