Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Khánh
Mã sinh viên: 1231090392
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 19/09/2012 17/10/2012
21 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 3 4.1 D 4.1 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 28/01/2013 07/02/2013
28 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
31 Thuế 6 6 C 6 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.4 D 5.4 (D) 10/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo