Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khúc Ngọc Lợi
Mã sinh viên: 1231090396
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương I (I)
7 Tiếng anh 2 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 01/02/2012
11 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
15 Giao tiếp kinh doanh ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chiến lược kinh doanh 6 5.8 I C 5.8 (C) 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 19/09/2012 17/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 5 5 D 5 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị chất lượng 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2013 07/02/2013
28 Quản trị văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/06/2013 24/06/2013
33 Quản trị Marketing 3 4 D 4 (D) 10/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
35 Toán cao cấp C1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/08/2012 02/10/2012
36 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
37 Tâm lý học đại cương ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán cao cấp C1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/03/2012 12/04/2012
39 Nguyên lý kế toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/04/2012 16/04/2012
40 Tiếng anh 2 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 04/04/2013 16/04/2013
41 Toán cao cấp C1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2013 11/04/2013
42 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014
43 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị Marketing 4 5 D 5 (D) 26/03/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 13/04/2013
46 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 08/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo