Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1231090408
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 3 4.1 D 4.1 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng 3 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
31 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
32 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
34 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
37 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2012
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2012
39 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
40 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
41 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo