Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1231090409
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 03/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 08/11/2012 ĐPK
17 Quản trị Marketing 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 17/10/2012
20 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2013
23 Quản trị sản xuất 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 01/04/2013 ĐPK
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 I D 4.9 (D) 20/03/2013
31 Thuế 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/06/2013 24/06/2013
33 Quản trị sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
35 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 16/04/2012 ĐPK
37 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
38 Tiếng anh 2 8 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
39 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo