Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 1231090415
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 23/02/2012 06/04/2012 ĐPK
16 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thống kê doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2012 17/10/2012
20 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/10/2012 22/10/2012
22 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 21/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị sản xuất ** ** I ** ** 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.3 I B 7.3 (B) 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 28/01/2013 07/02/2013
29 Quản trị văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 10/06/2013
33 Quản trị sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/06/2013 22/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Nguyên lý kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2012 04/10/2012
37 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2012
38 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo