Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Sen
Mã sinh viên: 1231090417
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 5.8 I C 5.8 (C) 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 10/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
15 Quản trị doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế I (I)
17 Thống kê doanh nghiệp I (I)
18 Chiến lược kinh doanh 7 6.8 I C 6.8 (C) 17/10/2012
19 Quản trị Marketing 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 27/09/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 17/10/2012
23 Luật kinh tế 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
25 Quản trị sản xuất 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.5 I C 6.5 (C) 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
29 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
30 Quản trị văn phòng I (I)
31 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thuế ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6 C 6 (C)
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
38 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo