Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuật
Mã sinh viên: 1231090432
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.1 D 4.1 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 4.3 I D 4.3 (D) 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 2 4 D 4 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 4 4 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2013 16/03/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2013 17/03/2013
25 Quản trị chất lượng 8 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2013 22/03/2013
27 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
31 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
34 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 1.5 F 1.5 (F)
36 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
37 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Xác suất thống kê toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/04/2012 12/04/2012
40 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế vi mô ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thuế ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 30/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị Marketing 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2014
45 Tiếng anh 1 I (I)
46 Phân tích hoạt động kinh tế ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo