Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trọng
Mã sinh viên: 1231090439
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 22/09/2014 10/10/2014
24 Quản trị Marketing I (I)
25 Quản trị sản xuất 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/01/2015 20/02/2015
26 Quản trị chất lượng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2014
27 Quản trị sản xuất 2 3.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/01/2014 27/02/2014
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 24/01/2014
29 Quản trị sản xuất 2 2 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 31/01/2013 16/03/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2013
31 Quản trị chất lượng 3 1 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 25/01/2013 16/03/2013
32 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
33 Tin quản trị 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 07/02/2013
34 Quản trị văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
35 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
36 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
37 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.6 D 4.6 (D) 10/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quản trị sản xuất 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 28/05/2014 11/06/2014
40 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
42 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
43 Tin văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/03/2012 25/03/2012
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 16/04/2012 ĐPK
45 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
46 Nguyên lý kế toán 1.5 3.9 F 3.9 (F) 17/03/2017
47 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2017
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
49 Quản trị Marketing I (I)
50 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2017 ĐPK
51 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013
52 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 16/09/2013
53 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2014 09/10/2014 ĐPK
54 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2014
55 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2015
56 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 23/09/2015 07/10/2015
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo