Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyến
Mã sinh viên: 1231090442
Lớp: CĐ QTKD 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 27/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
21 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2013
27 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2013
28 Quản trị văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.6 B 7.6 (B) 20/02/2013
31 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.9 C 6.9 (C) 10/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo