Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Giang
Mã sinh viên: 1231090447
Lớp: CĐ QTKD 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 28/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 3 4.6 D 4.6 (D) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 27/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 2 7 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 20/03/2013
31 Thuế 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 10/06/2013
33 Quản trị Marketing 0 ** 2.6 ** F ** ** 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị sản xuất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/06/2013 20/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6 C 6 (C)
36 Tin văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2012 29/08/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
38 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 03/04/2012
40 Tiếng anh 1 I (I)
41 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo