Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Hải
Mã sinh viên: 1231090472
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 4 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 03/10/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 8 B 8 (B) 03/10/2012
23 Quản trị sản xuất I (I)
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị chất lượng I (I)
26 Quản trị nhân lực I (I)
27 Tin quản trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo