Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Hường
Mã sinh viên: 1231090474
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/02/2012 03/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/10/2012 21/10/2012 ĐPK
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 7 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2013 ĐPK
27 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 01/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 10/06/2013
32 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 8 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
36 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2012 29/08/2012
37 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo