Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1231090476
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 9 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
29 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
30 Thuế 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2013
32 Quản trị sản xuất 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
37 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2012 29/08/2012
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
39 Kinh tế vi mô 3 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
40 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 02/04/2012
41 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2013
42 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/04/2013 16/04/2013
43 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo