Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Liễu
Mã sinh viên: 1231090490
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.5 ** F ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
23 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
24 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
26 Quản trị chất lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 17/01/2015
28 Tin quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
29 Quản trị sản xuất 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
30 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2015
31 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
32 Quản trị sản xuất I (I)
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị chất lượng I (I)
35 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin quản trị I (I)
37 Quản trị văn phòng I (I)
38 Thuế I (I)
39 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
40 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2015
42 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 27/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
44 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2015
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo