Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mận
Mã sinh viên: 1231090496
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 30/01/2012 05/03/2012
12 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 3 4.6 D 4.6 (D) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 3 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 2 4 D 4 (D) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
30 Thuế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 22/03/2013
31 Quản trị sản xuất 7 6.6 C 6.6 (C) 07/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2012
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo